ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "lái xe" 1件

ベトナム語 lái xe
button1
日本語 運転する
マイ単語

類語検索結果 "lái xe" 5件

ベトナム語 bằng lái xe
button1
日本語 運転免許証
例文
kiểm tra bằng lái xe
運転免許証をチェックする
マイ単語
ベトナム語 giấy phép lái xe có chip ic
button1
日本語 ICカード免許証
マイ単語
ベトナム語 lái xe an toàn
button1
日本語 安全運転
例文
Tôi luôn lái xe an toàn.
私はいつも安全運転をする。
マイ単語
ベトナム語 ký hiệu cấm lái xe
button1
日本語 運転禁止標章
マイ単語
ベトナム語 kế hoạch lái xe
button1
日本語 運転計画
例文
Chúng tôi lập kế hoạch lái xe an toàn.
私たちは安全運転計画を立てる。
マイ単語

フレーズ検索結果 "lái xe" 15件

ờ, để tôi nhớ lại xem.
ええ、思い出してみるね
lái xe hàng trăm cây số
数百キロを運転する
kiểm tra bằng lái xe
運転免許証をチェックする
Tôi luôn lái xe an toàn.
私はいつも安全運転をする。
Hãy giữ khoảng cách an toàn giữa hai xe khi lái xe trên đường cao tốc.
高速道路では車間距離を十分にとってください。
Chúng tôi lập kế hoạch lái xe an toàn.
私たちは安全運転計画を立てる。
Phải tuân thủ quy cách lái xe.
運転規則を守る。
Giữ tư thế lái xe đúng.
正しい運転姿勢を保つ。
Tôi dùng chế độ lái xe tiết kiệm năng lượng.
私は省エネ運転モードを使う。
Anh ấy lái xe 2 bánh phân khối lớn.
彼は大型自動二輪に乗る。
Chúng tôi lái xe trên đường cao tốc.
私たちは高速道路を走る。
Tôi bị bắt vì uống rượu lái xe
飲酒運転で逮捕される
Bạn phải tuân theo biển báo giao thông khi lái xe.
車を運転するときは道路標識に従わなければならない。
Tôi lái xe trên quốc lộ.
私は国道を運転する。
Tôi lái xe hơi số tự động.
私はオートマチック車を運転する。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |